Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沨沨

Pinyin: fēng fēng

Meanings: Melodious and pleasant sound, often used to describe music or voice., Âm thanh du dương, êm tai, thường dùng để miêu tả nhạc điệu hay giọng nói., ①象声词。*②宏大的声音。[例]大声沨沨,震摇六合,如乾之动,如雷之发。——宋·石介《庆历圣德诗》。*③水声。[据]沨,水声。——《玉篇》。*④风声。[例]空谷来风,有气沨沨。——宋·司马光《潜虚》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 氵, 风

Chinese meaning: ①象声词。*②宏大的声音。[例]大声沨沨,震摇六合,如乾之动,如雷之发。——宋·石介《庆历圣德诗》。*③水声。[据]沨,水声。——《玉篇》。*④风声。[例]空谷来风,有气沨沨。——宋·司马光《潜虚》。

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn chương hoặc cách diễn đạt mang tính nghệ thuật.

Example: 她的歌声沨沨动人。

Example pinyin: tā de gē shēng fēng fēng dòng rén 。

Tiếng Việt: Giọng hát của cô ấy thật du dương và lay động lòng người.

沨沨
fēng fēng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh du dương, êm tai, thường dùng để miêu tả nhạc điệu hay giọng nói.

Melodious and pleasant sound, often used to describe music or voice.

象声词

宏大的声音。大声沨沨,震摇六合,如乾之动,如雷之发。——宋·石介《庆历圣德诗》

水声。沨,水声。——《玉篇》

风声。空谷来风,有气沨沨。——宋·司马光《潜虚》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沨沨 (fēng fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung