Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沧茫

Pinyin: cāng máng

Meanings: Mênh mông, vô biên, chỉ không gian rộng lớn và mơ hồ., Vast and boundless, describing immense and indistinct space., ①无边无际、视野迷茫的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 仓, 氵, 汒, 艹

Chinese meaning: ①无边无际、视野迷茫的样子。

Grammar: Từ này thường dùng để miêu tả cảnh vật thiên nhiên rộng lớn và huyền ảo.

Example: 站在山顶上,眼前是一片沧茫的大海。

Example pinyin: zhàn zài shān dǐng shàng , yǎn qián shì yí piàn cāng máng de dà hǎi 。

Tiếng Việt: Đứng trên đỉnh núi, trước mắt là một biển cả mênh mông.

沧茫
cāng máng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mênh mông, vô biên, chỉ không gian rộng lớn và mơ hồ.

Vast and boundless, describing immense and indistinct space.

无边无际、视野迷茫的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沧茫 (cāng máng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung