Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沧海
Pinyin: cāng hǎi
Meanings: The vast blue sea, referring to the boundless ocean., Biển xanh bao la, chỉ đại dương mênh mông., ①大海。以其一望无际、水深呈青苍色,故名。[例]东临碣石,以观沧海。——《乐府诗集·曹操·步出夏门行》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 仓, 氵, 每
Chinese meaning: ①大海。以其一望无际、水深呈青苍色,故名。[例]东临碣石,以观沧海。——《乐府诗集·曹操·步出夏门行》。
Grammar: Thường được dùng trong văn chương để diễn tả sự bao la của biển cả hoặc cảm giác nhỏ bé trước thiên nhiên.
Example: 曾经沧海难为水。
Example pinyin: céng jīng cāng hǎi nán wéi shuǐ 。
Tiếng Việt: Đã từng thấy biển thì khó coi nước thường là quý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biển xanh bao la, chỉ đại dương mênh mông.
Nghĩa phụ
English
The vast blue sea, referring to the boundless ocean.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大海。以其一望无际、水深呈青苍色,故名。东临碣石,以观沧海。——《乐府诗集·曹操·步出夏门行》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!