Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沧海遗珠
Pinyin: cāng hǎi yí zhū
Meanings: A pearl lost at the bottom of the sea, referring to talented people being overlooked or unrecognized., Viên ngọc bị lãng quên dưới đáy biển, ám chỉ người tài năng bị bỏ sót, không được công nhận., 大海里的珍珠被采珠人所遗漏。比喻埋没人才或被埋没的人才。[出处]《新唐书·狄人杰传》“仲尼称观过知仁,君可谓沧海遗珠矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 仓, 氵, 每, 贵, 辶, 朱, 王
Chinese meaning: 大海里的珍珠被采珠人所遗漏。比喻埋没人才或被埋没的人才。[出处]《新唐书·狄人杰传》“仲尼称观过知仁,君可谓沧海遗珠矣。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để ca ngợi những người tài năng nhưng chưa được đánh giá đúng mức.
Example: 他是一位真正的沧海遗珠,才华横溢却无人赏识。
Example pinyin: tā shì yí wèi zhēn zhèng de cāng hǎi yí zhū , cái huá héng yì què wú rén shǎng shí 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một viên ngọc bị lãng quên, tài năng xuất chúng nhưng không ai nhìn nhận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viên ngọc bị lãng quên dưới đáy biển, ám chỉ người tài năng bị bỏ sót, không được công nhận.
Nghĩa phụ
English
A pearl lost at the bottom of the sea, referring to talented people being overlooked or unrecognized.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大海里的珍珠被采珠人所遗漏。比喻埋没人才或被埋没的人才。[出处]《新唐书·狄人杰传》“仲尼称观过知仁,君可谓沧海遗珠矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế