Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沧海一鳞

Pinyin: cāng hǎi yī lín

Meanings: Một vảy cá trong biển cả, ám chỉ một phần rất nhỏ của một tổng thể lớn., One fish scale in the vast sea, implying just a tiny part of a much larger whole., 大海中的一片鱼鳞。比喻非常渺小。[出处]《冷眼观》第七回“因要替一个死百姓伸冤,先得罪了一位阔公子,把自己从前十载青灯,半生黄卷,都随着乌鞭黑帽,犹如沧海一鳞,巫山片云,顷刻间风弛电掣,卷入无何有之乡。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 仓, 氵, 每, 一, 粦, 鱼

Chinese meaning: 大海中的一片鱼鳞。比喻非常渺小。[出处]《冷眼观》第七回“因要替一个死百姓伸冤,先得罪了一位阔公子,把自己从前十载青灯,半生黄卷,都随着乌鞭黑帽,犹如沧海一鳞,巫山片云,顷刻间风弛电掣,卷入无何有之乡。”

Grammar: Thành ngữ này có cấu trúc tương tự như '沧海一粟', dùng để mô tả mức độ nhỏ bé của một phần so với tổng thể.

Example: 这本书只是沧海一鳞,还有很多知识需要学习。

Example pinyin: zhè běn shū zhǐ shì cāng hǎi yì lín , hái yǒu hěn duō zhī shi xū yào xué xí 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này chỉ là một phần rất nhỏ, vẫn còn rất nhiều kiến thức cần phải học.

沧海一鳞
cāng hǎi yī lín
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một vảy cá trong biển cả, ám chỉ một phần rất nhỏ của một tổng thể lớn.

One fish scale in the vast sea, implying just a tiny part of a much larger whole.

大海中的一片鱼鳞。比喻非常渺小。[出处]《冷眼观》第七回“因要替一个死百姓伸冤,先得罪了一位阔公子,把自己从前十载青灯,半生黄卷,都随着乌鞭黑帽,犹如沧海一鳞,巫山片云,顷刻间风弛电掣,卷入无何有之乡。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沧海一鳞 (cāng hǎi yī lín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung