Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沧海一粟

Pinyin: cāng hǎi yī sù

Meanings: A grain of millet in the ocean, indicating something extremely small and insignificant., Một hạt thóc trong biển cả, chỉ sự nhỏ bé không đáng kể., 粟谷子,即小米。大海里的一粒谷子。比喻非常渺小。[出处]宋·苏轼《前赤壁赋》“寄蜉蝣天天地,渺苍海之一粟。”[例]我本人只是~,渺小得很。真正伟大的是中国人民,是中国共产党,是中华人民共和国!——钱学森《在授奖仪式上的讲话》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 仓, 氵, 每, 一, 米, 覀

Chinese meaning: 粟谷子,即小米。大海里的一粒谷子。比喻非常渺小。[出处]宋·苏轼《前赤壁赋》“寄蜉蝣天天地,渺苍海之一粟。”[例]我本人只是~,渺小得很。真正伟大的是中国人民,是中国共产党,是中华人民共和国!——钱学森《在授奖仪式上的讲话》。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để nhấn mạnh sự nhỏ bé hay tầm quan trọng không đáng kể của một đối tượng nào đó.

Example: 与整个宇宙相比,地球不过是沧海一粟。

Example pinyin: yǔ zhěng gè yǔ zhòu xiāng bǐ , dì qiú bú guò shì cāng hǎi yí sù 。

Tiếng Việt: So với toàn bộ vũ trụ, Trái Đất chẳng qua chỉ là một hạt cát trong biển cả.

沧海一粟
cāng hǎi yī sù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một hạt thóc trong biển cả, chỉ sự nhỏ bé không đáng kể.

A grain of millet in the ocean, indicating something extremely small and insignificant.

粟谷子,即小米。大海里的一粒谷子。比喻非常渺小。[出处]宋·苏轼《前赤壁赋》“寄蜉蝣天天地,渺苍海之一粟。”[例]我本人只是~,渺小得很。真正伟大的是中国人民,是中国共产党,是中华人民共和国!——钱学森《在授奖仪式上的讲话》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沧海一粟 (cāng hǎi yī sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung