Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沦
Pinyin: lún
Meanings: To sink or fall into (usually referring to a deteriorating situation)., Chìm, sa vào (thường dùng để nói về tình trạng xấu đi)., ①用本义。水起微波。[据]沦,小波为沦。——《说文》。[例]河水清且沦猗。——《诗·魏风·伐檀》。传:“小风水成文转如轮也。”*②从流而风曰沦。沦,文貌。”*③沉沦;没落。[据]沦,渍也。——《广雅》。[例]沦于不测。——《淮南子·精神》。注:“入也。”[例]微霜降而下沦兮。——《楚辞·远游》。[例]韩公沦卖药。——江淹《杂体诗》。[合]沦化(变化;沦落);沦降(沦落);沦倾(陷落);沦滞(陷入苦境)。*④灭亡;丧亡。[据]沦,一曰没也。——《说文》。[例]今殷其沦丧。——《书·微子》。[例]沦胥以铺。——《诗·小雅·雨无止》。[例]无沦胥以亡。——《诗·大雅·抑》。[合]沦翳(衰亡消失);沦坠(沦亡,消灭);沦替(没落衰微);沦殁(死亡);沦佚(沦没散失);沦溺(沉没;淹没)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 仑, 氵
Chinese meaning: ①用本义。水起微波。[据]沦,小波为沦。——《说文》。[例]河水清且沦猗。——《诗·魏风·伐檀》。传:“小风水成文转如轮也。”*②从流而风曰沦。沦,文貌。”*③沉沦;没落。[据]沦,渍也。——《广雅》。[例]沦于不测。——《淮南子·精神》。注:“入也。”[例]微霜降而下沦兮。——《楚辞·远游》。[例]韩公沦卖药。——江淹《杂体诗》。[合]沦化(变化;沦落);沦降(沦落);沦倾(陷落);沦滞(陷入苦境)。*④灭亡;丧亡。[据]沦,一曰没也。——《说文》。[例]今殷其沦丧。——《书·微子》。[例]沦胥以铺。——《诗·小雅·雨无止》。[例]无沦胥以亡。——《诗·大雅·抑》。[合]沦翳(衰亡消失);沦坠(沦亡,消灭);沦替(没落衰微);沦殁(死亡);沦佚(沦没散失);沦溺(沉没;淹没)。
Hán Việt reading: luân
Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiêm trọng, như chiến tranh hoặc khủng hoảng.
Example: 城市沦陷了。
Example pinyin: chéng shì lún xiàn le 。
Tiếng Việt: Thành phố đã thất thủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chìm, sa vào (thường dùng để nói về tình trạng xấu đi).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
luân
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To sink or fall into (usually referring to a deteriorating situation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“小风水成文转如轮也。”
从流而风曰沦。沦,文貌。”
“入也。”微霜降而下沦兮。——《楚辞·远游》。韩公沦卖药。——江淹《杂体诗》。沦化(变化;沦落);沦降(沦落);沦倾(陷落);沦滞(陷入苦境)
灭亡;丧亡。沦,一曰没也。——《说文》。今殷其沦丧。——《书·微子》。沦胥以铺。——《诗·小雅·雨无止》。无沦胥以亡。——《诗·大雅·抑》。沦翳(衰亡消失);沦坠(沦亡,消灭);沦替(没落衰微);沦殁(死亡);沦佚(沦没散失);沦溺(沉没;淹没)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!