Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沥胆
Pinyin: lì dǎn
Meanings: Pour out one’s heart, be fully devoted., Dốc hết lòng, tận tâm., ①比喻竭诚效忠。[例]披肝沥胆。[例]沥胆订交。[例]沥胆陈诉。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 历, 氵, 旦, 月
Chinese meaning: ①比喻竭诚效忠。[例]披肝沥胆。[例]沥胆订交。[例]沥胆陈诉。
Grammar: Thường dùng để biểu thị sự tận tụy hoặc hi sinh.
Example: 为了完成任务,他沥胆工作。
Example pinyin: wèi le wán chéng rèn wu , tā lì dǎn gōng zuò 。
Tiếng Việt: Để hoàn thành nhiệm vụ, anh ấy đã dốc hết lòng làm việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dốc hết lòng, tận tâm.
Nghĩa phụ
English
Pour out one’s heart, be fully devoted.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻竭诚效忠。披肝沥胆。沥胆订交。沥胆陈诉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!