Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沥胆堕肝
Pinyin: lì dǎn duò gān
Meanings: Hy sinh tất cả, dốc cạn lòng mình., Sacrifice everything, pour out one’s whole heart., 比喻竭尽忠诚。[出处]唐·李颀《行路难》诗“世人逐势争奔走,沥胆堕肝惟恐后。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 历, 氵, 旦, 月, 土, 陏, 干
Chinese meaning: 比喻竭尽忠诚。[出处]唐·李颀《行路难》诗“世人逐势争奔走,沥胆堕肝惟恐后。”
Grammar: Thường dùng trong những bối cảnh ca ngợi sự hy sinh cao cả.
Example: 他为了国家沥胆堕肝。
Example pinyin: tā wèi le guó jiā lì dǎn duò gān 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã hy sinh tất cả cho đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hy sinh tất cả, dốc cạn lòng mình.
Nghĩa phụ
English
Sacrifice everything, pour out one’s whole heart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻竭尽忠诚。[出处]唐·李颀《行路难》诗“世人逐势争奔走,沥胆堕肝惟恐后。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế