Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沥涝

Pinyin: lì lào

Meanings: Tình trạng ngập úng sau khi mưa lớn., Waterlogging situation after heavy rain., ①积水淹了农作物。[例]沥涝成灾。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 历, 氵, 劳

Chinese meaning: ①积水淹了农作物。[例]沥涝成灾。

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh thiên tai hoặc khí hậu.

Example: 今年夏天因为大雨导致严重沥涝。

Example pinyin: jīn nián xià tiān yīn wèi dà yǔ dǎo zhì yán zhòng lì lào 。

Tiếng Việt: Mùa hè năm nay vì mưa lớn dẫn đến tình trạng ngập úng nghiêm trọng.

沥涝
lì lào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình trạng ngập úng sau khi mưa lớn.

Waterlogging situation after heavy rain.

积水淹了农作物。沥涝成灾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沥涝 (lì lào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung