Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沤麻

Pinyin: ōu má

Meanings: Soak hemp plants to separate fibers., Ngâm cây gai dầu để tách sợi., ①为利用细菌作用使麻的木质组织软化以便打出纤维而将亚麻茎或黄麻置于水中的浸渍。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 区, 氵, 广, 林

Chinese meaning: ①为利用细菌作用使麻的木质组织软化以便打出纤维而将亚麻茎或黄麻置于水中的浸渍。

Grammar: Dùng trong lĩnh vực thủ công hoặc nông nghiệp truyền thống.

Example: 在农村,人们常用沤麻的方法获取纤维。

Example pinyin: zài nóng cūn , rén men cháng yòng ōu má de fāng fǎ huò qǔ xiān wéi 。

Tiếng Việt: Ở nông thôn, người ta thường dùng phương pháp ngâm để lấy sợi gai dầu.

沤麻
ōu má
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngâm cây gai dầu để tách sợi.

Soak hemp plants to separate fibers.

为利用细菌作用使麻的木质组织软化以便打出纤维而将亚麻茎或黄麻置于水中的浸渍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...