Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沤肥
Pinyin: ōu féi
Meanings: Ủ phân bằng cách ngâm chất hữu cơ., Make compost by soaking organic matter., ①用水长时间浸泡禾秸、人畜粪便、污泥等物沤成的肥料;也指制这种肥料的过程。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 区, 氵, 巴, 月
Chinese meaning: ①用水长时间浸泡禾秸、人畜粪便、污泥等物沤成的肥料;也指制这种肥料的过程。
Grammar: Liên quan đến hoạt động nông nghiệp, đặc biệt quá trình chế biến phân bón.
Example: 通过沤肥可以制作天然肥料。
Example pinyin: tōng guò ōu féi kě yǐ zhì zuò tiān rán féi liào 。
Tiếng Việt: Thông qua việc ủ phân có thể tạo ra phân bón tự nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ủ phân bằng cách ngâm chất hữu cơ.
Nghĩa phụ
English
Make compost by soaking organic matter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用水长时间浸泡禾秸、人畜粪便、污泥等物沤成的肥料;也指制这种肥料的过程
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!