Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沤田

Pinyin: ōu tián

Meanings: Ngâm ruộng để phân hủy chất hữu cơ làm phân bón., Soak the fields to decompose organic matter for fertilizer., ①终年积水的田地,一般地势较低洼。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 区, 氵, 田

Chinese meaning: ①终年积水的田地,一般地势较低洼。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp liên quan đến việc cải tạo đất.

Example: 农民们常常沤田以增加土地肥力。

Example pinyin: nóng mín men cháng cháng ōu tián yǐ zēng jiā tǔ dì féi lì 。

Tiếng Việt: Nông dân thường ngâm ruộng để tăng độ phì nhiêu của đất.

沤田
ōu tián
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngâm ruộng để phân hủy chất hữu cơ làm phân bón.

Soak the fields to decompose organic matter for fertilizer.

终年积水的田地,一般地势较低洼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沤田 (ōu tián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung