Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沤珠槿艳

Pinyin: ōu zhū jǐn yàn

Meanings: Temporarily beautiful, quickly fading like bubble pearls and hibiscus., Hình dung vẻ đẹp tạm thời, mau phai nhạt như ngọc bọt và hoa dâm bụt., 比喻短暂的幻景。沤珠,水泡。槿,木槿花,鲜艳而易凋谢。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 区, 氵, 朱, 王, 堇, 木, 丰, 色

Chinese meaning: 比喻短暂的幻景。沤珠,水泡。槿,木槿花,鲜艳而易凋谢。

Grammar: Dùng để nói về điều gì đó đẹp đẽ nhưng không kéo dài.

Example: 青春的美丽就像沤珠槿艳。

Example pinyin: qīng chūn de měi lì jiù xiàng ōu zhū jǐn yàn 。

Tiếng Việt: Vẻ đẹp của tuổi trẻ giống như ngọc bọt và hoa dâm bụt, sớm phai nhạt.

沤珠槿艳
ōu zhū jǐn yàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình dung vẻ đẹp tạm thời, mau phai nhạt như ngọc bọt và hoa dâm bụt.

Temporarily beautiful, quickly fading like bubble pearls and hibiscus.

比喻短暂的幻景。沤珠,水泡。槿,木槿花,鲜艳而易凋谢。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
槿#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沤珠槿艳 (ōu zhū jǐn yàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung