Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沤浮泡影
Pinyin: ōu fú pào yǐng
Meanings: Illusory and unsubstantial like bubbles and shadows., Hư ảo, không thực chất giống như bọt nước và bóng dáng., 水中气泡。比喻容易消失的事物。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 区, 氵, 孚, 包, 彡, 景
Chinese meaning: 水中气泡。比喻容易消失的事物。
Grammar: Thường dùng trong văn chương triết lý để nhắc nhở về sự phù du của cuộc sống.
Example: 人生如沤浮泡影。
Example pinyin: rén shēng rú ōu fú pào yǐng 。
Tiếng Việt: Cuộc đời như bọt nước và bóng dáng, hư ảo không thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hư ảo, không thực chất giống như bọt nước và bóng dáng.
Nghĩa phụ
English
Illusory and unsubstantial like bubbles and shadows.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水中气泡。比喻容易消失的事物。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế