Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沤沫槿艳
Pinyin: ōu mò jǐn yàn
Meanings: So sánh vẻ đẹp ngắn ngủi như bọt nước và hoa dâm bụt., Beauty that is fleeting like bubbles and hibiscus flowers., 比喻短暂的幻景。同沤珠槿艳”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 区, 氵, 末, 堇, 木, 丰, 色
Chinese meaning: 比喻短暂的幻景。同沤珠槿艳”。
Grammar: Thường dùng để miêu tả cái đẹp chóng tàn.
Example: 她的美貌不过是沤沫槿艳。
Example pinyin: tā de měi mào bú guò shì ōu mò jǐn yàn 。
Tiếng Việt: Vẻ đẹp của cô ấy chẳng qua chỉ là thoáng qua như bọt nước và hoa dâm bụt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh vẻ đẹp ngắn ngủi như bọt nước và hoa dâm bụt.
Nghĩa phụ
English
Beauty that is fleeting like bubbles and hibiscus flowers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻短暂的幻景。同沤珠槿艳”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế