Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 没齿难忘
Pinyin: méi chǐ nán wàng
Meanings: Nhớ mãi không quên suốt đời., Unforgettable for a lifetime., 没齿终身。一辈子也忘不了。[出处]唐·李商隐《为汝南公华州贺赦表》“司马谈阙陪盛礼,没齿难忘。”[例]遽然拆散更堞怜,何时结草报衔环,~感二天。——明·杨柔胜《玉环记·范张别皋》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 殳, 氵, 齿, 又, 隹, 亡, 心
Chinese meaning: 没齿终身。一辈子也忘不了。[出处]唐·李商隐《为汝南公华州贺赦表》“司马谈阙陪盛礼,没齿难忘。”[例]遽然拆散更堞怜,何时结草报衔环,~感二天。——明·杨柔胜《玉环记·范张别皋》。
Grammar: Tương tự như “没齿不忘”, nhưng nhấn mạnh hơn về cảm xúc khó quên.
Example: 那一天的经历让我没齿难忘。
Example pinyin: nà yì tiān de jīng lì ràng wǒ méi chǐ nán wàng 。
Tiếng Việt: Trải nghiệm ngày hôm đó khiến tôi nhớ mãi không quên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhớ mãi không quên suốt đời.
Nghĩa phụ
English
Unforgettable for a lifetime.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没齿终身。一辈子也忘不了。[出处]唐·李商隐《为汝南公华州贺赦表》“司马谈阙陪盛礼,没齿难忘。”[例]遽然拆散更堞怜,何时结草报衔环,~感二天。——明·杨柔胜《玉环记·范张别皋》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế