Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 没齿无怨
Pinyin: méi chǐ wú yuàn
Meanings: No complaints for a lifetime., Suốt đời không oán trách., 比喻永无怨言。[出处]《论语·宪问》“夺伯氏骈邑三百,饭疏食,没齿无怨言。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 殳, 氵, 齿, 一, 尢, 夗, 心
Chinese meaning: 比喻永无怨言。[出处]《论语·宪问》“夺伯氏骈邑三百,饭疏食,没齿无怨言。”
Grammar: Dùng để thể hiện lòng biết ơn sâu sắc và không bao giờ phàn nàn.
Example: 他对朋友的帮助让他没齿无怨。
Example pinyin: tā duì péng yǒu de bāng zhù ràng tā méi chǐ wú yuàn 。
Tiếng Việt: Sự giúp đỡ của bạn bè khiến anh ấy suốt đời không oán trách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suốt đời không oán trách.
Nghĩa phụ
English
No complaints for a lifetime.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻永无怨言。[出处]《论语·宪问》“夺伯氏骈邑三百,饭疏食,没齿无怨言。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế