Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 没齿不忘

Pinyin: méi chǐ bù wàng

Meanings: Remember forever without forgetting., Nhớ mãi không quên suốt đời., 没齿终身。一辈子也忘不了。[出处]明·吴承恩《西游记》第七十回“长老,你果是救得我回朝,没齿不忘不恩。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 殳, 氵, 齿, 一, 亡, 心

Chinese meaning: 没齿终身。一辈子也忘不了。[出处]明·吴承恩《西游记》第七十回“长老,你果是救得我回朝,没齿不忘不恩。”

Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự ghi nhớ sâu sắc và bền lâu.

Example: 老师的教诲让我没齿不忘。

Example pinyin: lǎo shī de jiào huì ràng wǒ méi chǐ bú wàng 。

Tiếng Việt: Lời dạy của thầy cô khiến tôi nhớ mãi không quên.

没齿不忘
méi chǐ bù wàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhớ mãi không quên suốt đời.

Remember forever without forgetting.

没齿终身。一辈子也忘不了。[出处]明·吴承恩《西游记》第七十回“长老,你果是救得我回朝,没齿不忘不恩。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
齿#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

没齿不忘 (méi chǐ bù wàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung