Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 没齿

Pinyin: méi chǐ

Meanings: Suốt đời, suốt kiếp., For a lifetime., ①一辈子;终身。[例]没齿无怨言。——《论语·宪问》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 殳, 氵, 齿

Chinese meaning: ①一辈子;终身。[例]没齿无怨言。——《论语·宪问》。

Grammar: Thường kết hợp với các động từ để tạo thành cụm từ biểu thị thời gian dài lâu (ví dụ: 没齿不忘 - nhớ mãi không quên).

Example: 他为国家做出的贡献,令人没齿难忘。

Example pinyin: tā wèi guó jiā zuò chū de gòng xiàn , lìng rén méi chǐ nán wàng 。

Tiếng Việt: Những đóng góp của ông ấy cho đất nước khiến người ta nhớ mãi không quên.

没齿
méi chǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suốt đời, suốt kiếp.

For a lifetime.

一辈子;终身。没齿无怨言。——《论语·宪问》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

没齿 (méi chǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung