Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 没颠没倒

Pinyin: méi diān méi dǎo

Meanings: Loạng choạng, không đứng vững., Staggering, unable to stand steady., 指没分晓或纷乱的样子。[出处]元·李行道《灰阑记》第二折“你两个都不为年纪老,怎么的便这般没颠没倒,对官司不分个真假,辨个清浊。”[例]老的小的,村的俏的,~,胜似闹元宵。——元·王实甫《西厢记》第一本第四折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 殳, 氵, 真, 页, 亻, 到

Chinese meaning: 指没分晓或纷乱的样子。[出处]元·李行道《灰阑记》第二折“你两个都不为年纪老,怎么的便这般没颠没倒,对官司不分个真假,辨个清浊。”[例]老的小的,村的俏的,~,胜似闹元宵。——元·王实甫《西厢记》第一本第四折。

Grammar: Thường dùng để miêu tả trạng thái mất thăng bằng hoặc mệt mỏi.

Example: 喝醉酒的他走路没颠没倒的。

Example pinyin: hē zuì jiǔ de tā zǒu lù méi diān méi dǎo de 。

Tiếng Việt: Anh ấy say rượu đi đứng loạng choạng không vững.

没颠没倒
méi diān méi dǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loạng choạng, không đứng vững.

Staggering, unable to stand steady.

指没分晓或纷乱的样子。[出处]元·李行道《灰阑记》第二折“你两个都不为年纪老,怎么的便这般没颠没倒,对官司不分个真假,辨个清浊。”[例]老的小的,村的俏的,~,胜似闹元宵。——元·王实甫《西厢记》第一本第四折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...