Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 没金饮羽

Pinyin: méi jīn yǐn yǔ

Meanings: Bắn tên chính xác đến mức tên chìm vào thân mục tiêu mà không thấy lông vũ., Shoot an arrow so accurately that it sinks into the target, leaving no trace of feathers., 指射箭入石,箭镞和箭杆后的雕翎全都隐没不见。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 殳, 氵, 丷, 人, 王, 欠, 饣, 习

Chinese meaning: 指射箭入石,箭镞和箭杆后的雕翎全都隐没不见。

Grammar: Thường được sử dụng để mô tả kỹ năng bắn cung siêu việt.

Example: 他的射箭技艺已经达到了没金饮羽的地步。

Example pinyin: tā de shè jiàn jì yì yǐ jīng dá dào le méi jīn yǐn yǔ de dì bù 。

Tiếng Việt: Kỹ thuật bắn cung của anh ấy đã đạt đến mức tên chìm hẳn vào mục tiêu mà không thấy lông vũ.

没金饮羽
méi jīn yǐn yǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắn tên chính xác đến mức tên chìm vào thân mục tiêu mà không thấy lông vũ.

Shoot an arrow so accurately that it sinks into the target, leaving no trace of feathers.

指射箭入石,箭镞和箭杆后的雕翎全都隐没不见。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

没金饮羽 (méi jīn yǐn yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung