Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 没金铩羽
Pinyin: méi jīn shā yǔ
Meanings: Lose beauty and strength (often refers to precious birds)., Mất đi vẻ đẹp và sức mạnh (thường chỉ chim quý)., 指射箭入石,箭镞和箭杆后的雕翎全都隐没不见。同没金饮羽”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 殳, 氵, 丷, 人, 王, 杀, 钅, 习
Chinese meaning: 指射箭入石,箭镞和箭杆后的雕翎全都隐没不见。同没金饮羽”。
Grammar: Thường sử dụng trong văn cảnh mang tính biểu tượng cao, liên quan đến sự sa sút của một đối tượng quý giá.
Example: 那曾经风光无限的球队如今已是没金铩羽。
Example pinyin: nà céng jīng fēng guāng wú xiàn de qiú duì rú jīn yǐ shì méi jīn shā yǔ 。
Tiếng Việt: Đội bóng từng phong độ vô biên giờ đây đã mất đi vẻ hào quang và sức mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất đi vẻ đẹp và sức mạnh (thường chỉ chim quý).
Nghĩa phụ
English
Lose beauty and strength (often refers to precious birds).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指射箭入石,箭镞和箭杆后的雕翎全都隐没不见。同没金饮羽”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế