Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 没里没外
Pinyin: méi lǐ méi wài
Meanings: Không có quy tắc, mất trật tự trong ngoài., Without rules, disorderly inside and outside., 里外不分,指说话做事不分场合。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第56回“若一味只管没里没外,不与大人争光,凭他生的怎样,也是该打死的。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 殳, 氵, 一, 甲, 卜, 夕
Chinese meaning: 里外不分,指说话做事不分场合。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第56回“若一味只管没里没外,不与大人争光,凭他生的怎样,也是该打死的。”
Grammar: Dùng như một thành ngữ miêu tả tình trạng thiếu tổ chức, quy củ.
Example: 他做事总是没里没外的,让人很头疼。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì méi lǐ méi wài de , ràng rén hěn tóu téng 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc lúc nào cũng lộn xộn, không có quy củ, khiến người ta đau đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có quy tắc, mất trật tự trong ngoài.
Nghĩa phụ
English
Without rules, disorderly inside and outside.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
里外不分,指说话做事不分场合。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第56回“若一味只管没里没外,不与大人争光,凭他生的怎样,也是该打死的。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế