Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 没辙
Pinyin: méi zhé
Meanings: Không có cách nào, không biết làm thế nào., No way out, don't know what to do., ①[方言]一点办法也没有。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 殳, 氵, 攵, 育, 车
Chinese meaning: ①[方言]一点办法也没有。
Grammar: Thường dùng để diễn tả sự bất lực hoặc không tìm được giải pháp.
Example: 事情到了这个地步,我也没辙了。
Example pinyin: shì qíng dào le zhè ge dì bù , wǒ yě méi zhé le 。
Tiếng Việt: Chuyện đã đến nước này, tôi cũng không biết làm sao nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có cách nào, không biết làm thế nào.
Nghĩa phụ
English
No way out, don't know what to do.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]一点办法也没有
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!