Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 没说的
Pinyin: méi shuō de
Meanings: Nothing to say, perfect, excellent., Không có gì để nói, hoàn hảo, tuyệt vời.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 24
Radicals: 殳, 氵, 兑, 讠, 勺, 白
Grammar: Dùng như một cụm từ cố định trong câu, thường diễn tả sự hài lòng hoặc khen ngợi.
Example: 他的表现真是没说的。
Example pinyin: tā de biǎo xiàn zhēn shì méi shuō de 。
Tiếng Việt: Biểu hiện của anh ấy thật sự tuyệt vời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có gì để nói, hoàn hảo, tuyệt vời.
Nghĩa phụ
English
Nothing to say, perfect, excellent.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế