Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 没落

Pinyin: mò luò

Meanings: Suy tàn, xuống dốc (thường về gia đình, dòng họ, hoặc triều đại)., To decline or fall into decay (often about families, clans, or dynasties)., ①衰败。[例]没落的王朝。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 殳, 氵, 洛, 艹

Chinese meaning: ①衰败。[例]没落的王朝。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang nghĩa tiêu cực, thường kết hợp với danh từ chỉ tổ chức xã hội hay quyền lực.

Example: 这个家族已经没落了。

Example pinyin: zhè ge jiā zú yǐ jīng mò luò le 。

Tiếng Việt: Gia tộc này đã suy tàn rồi.

没落
mò luò
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy tàn, xuống dốc (thường về gia đình, dòng họ, hoặc triều đại).

To decline or fall into decay (often about families, clans, or dynasties).

衰败。没落的王朝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

没落 (mò luò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung