Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 没深没浅
Pinyin: méi shēn méi qiǎn
Meanings: Not knowing the limit, not understanding the depth or shallowness of the matter., Không biết giới hạn, không hiểu rõ mức độ sâu sắc hay nông cạn của vấn đề., ①言行没分寸。[例]小孩子不懂事,说话没深没浅,请多原谅。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 殳, 氵, 罙, 戋
Chinese meaning: ①言行没分寸。[例]小孩子不懂事,说话没深没浅,请多原谅。
Grammar: Dùng để miêu tả hành vi thiếu cân nhắc khi nói năng hoặc hành động. Thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Example: 他说起话来总是没深没浅的。
Example pinyin: tā shuō qǐ huà lái zǒng shì méi shēn méi qiǎn de 。
Tiếng Việt: Anh ta nói chuyện lúc nào cũng không biết giới hạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không biết giới hạn, không hiểu rõ mức độ sâu sắc hay nông cạn của vấn đề.
Nghĩa phụ
English
Not knowing the limit, not understanding the depth or shallowness of the matter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
言行没分寸。小孩子不懂事,说话没深没浅,请多原谅
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế