Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 没法没天
Pinyin: méi fǎ méi tiān
Meanings: Không phép tắc, không quy củ, làm việc tùy tiện, hồ đồ., Without rules or regulations, acting recklessly and carelessly., 旧指不顾国法和天理,任意干坏事。现多形容违法乱纪,不受管束。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一百十回“你是那里的这么个横强盗,这样没法没天的!我偏要打这里走。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 殳, 氵, 去, 一, 大
Chinese meaning: 旧指不顾国法和天理,任意干坏事。现多形容违法乱纪,不受管束。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一百十回“你是那里的这么个横强盗,这样没法没天的!我偏要打这里走。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả hành vi của người không tuân theo quy tắc xã hội hay chuẩn mực đạo đức. Có tính phê phán.
Example: 这个小孩从小就被宠坏了,现在变得没法没天。
Example pinyin: zhè ge xiǎo hái cóng xiǎo jiù bèi chǒng huài le , xiàn zài biàn de méi fǎ méi tiān 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ này từ nhỏ đã bị nuông chiều quá mức, bây giờ trở nên vô pháp vô thiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không phép tắc, không quy củ, làm việc tùy tiện, hồ đồ.
Nghĩa phụ
English
Without rules or regulations, acting recklessly and carelessly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指不顾国法和天理,任意干坏事。现多形容违法乱纪,不受管束。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一百十回“你是那里的这么个横强盗,这样没法没天的!我偏要打这里走。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế