Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 没法奈何

Pinyin: méi fǎ nài hé

Meanings: Không có cách nào để giải quyết, bất lực., No way to resolve, helpless., 指没有办法,无计可施。[出处]朱自清《那里走·我们的路》“所以那些没法奈何的人,我想都将向这三条路里躲了进去。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 殳, 氵, 去, 大, 示, 亻, 可

Chinese meaning: 指没有办法,无计可施。[出处]朱自清《那里走·我们的路》“所以那些没法奈何的人,我想都将向这三条路里躲了进去。”

Grammar: Thường dùng trong câu biểu thị sự bất lực hoặc không có cách giải quyết vấn đề. Thường xuất hiện sau một điều kiện khó khăn được nhắc đến trước đó.

Example: 面对这样的情况,他只能没法奈何。

Example pinyin: miàn duì zhè yàng de qíng kuàng , tā zhǐ néng méi fǎ nài hé 。

Tiếng Việt: Đối mặt với tình huống này, anh ấy chỉ có thể bất lực.

没法奈何
méi fǎ nài hé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có cách nào để giải quyết, bất lực.

No way to resolve, helpless.

指没有办法,无计可施。[出处]朱自清《那里走·我们的路》“所以那些没法奈何的人,我想都将向这三条路里躲了进去。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...