Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 没法儿
Pinyin: méi fǎr
Meanings: Không thể, không có cách nào (diễn đạt sự bất lực)., Can't, no way to (expressing helplessness).
HSK Level: hsk 4
Part of speech: other
Stroke count: 17
Radicals: 殳, 氵, 去, 丿, 乚
Example: 这个问题真复杂,我没法儿解决。
Example pinyin: zhè ge wèn tí zhēn fù zá , wǒ méi fǎ ér jiě jué 。
Tiếng Việt: Vấn đề này quá phức tạp, tôi không thể giải quyết được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể, không có cách nào (diễn đạt sự bất lực).
Nghĩa phụ
English
Can't, no way to (expressing helplessness).
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế