Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 没有
Pinyin: méi yǒu
Meanings: Không có, thiếu., To not have, lack., 头、脑比喻线索或根由×无线索或没有根由。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第二十八回“这些人虽常在这里,却是散在各处,这一会没头没脑,往哪里去捉?”
HSK Level: 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 殳, 氵, 月, 𠂇
Chinese meaning: 头、脑比喻线索或根由×无线索或没有根由。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第二十八回“这些人虽常在这里,却是散在各处,这一会没头没脑,往哪里去捉?”
Grammar: Động từ phủ định, thường đứng trước danh từ để biểu thị việc 'không có' cái gì đó. Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Example: 我没有钱了。
Example pinyin: wǒ méi yǒu qián le 。
Tiếng Việt: Tôi không còn tiền nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có, thiếu.
Nghĩa phụ
English
To not have, lack.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
头、脑比喻线索或根由×无线索或没有根由。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第二十八回“这些人虽常在这里,却是散在各处,这一会没头没脑,往哪里去捉?”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!