Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 没日没夜

Pinyin: méi rì méi yè

Meanings: Suốt ngày đêm, không ngừng nghỉ., Day and night, non-stop., 比喻无中生有。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 殳, 氵, 日, 丶, 亠, 亻, 夂

Chinese meaning: 比喻无中生有。

Grammar: Thường dùng để miêu tả sự siêng năng hoặc mệt mỏi vì làm việc không ngừng nghỉ.

Example: 为了完成任务,他没日没夜地工作。

Example pinyin: wèi le wán chéng rèn wu , tā méi rì méi yè dì gōng zuò 。

Tiếng Việt: Để hoàn thành nhiệm vụ, anh ấy làm việc suốt ngày đêm.

没日没夜
méi rì méi yè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suốt ngày đêm, không ngừng nghỉ.

Day and night, non-stop.

比喻无中生有。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

没日没夜 (méi rì méi yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung