Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 没意思

Pinyin: méi yì si

Meanings: Nhạt nhẽo, không thú vị., Boring, uninteresting.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 29

Radicals: 殳, 氵, 心, 音, 田

Grammar: Dùng để đánh giá tiêu cực về một sự vật, sự việc nào đó.

Example: 这部电影真没意思。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng zhēn méi yì si 。

Tiếng Việt: Bộ phim này thật nhạt nhẽo.

没意思
méi yì si
HSK 7
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhạt nhẽo, không thú vị.

Boring, uninteresting.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...