Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 没想到

Pinyin: méi xiǎng dào

Meanings: Không ngờ tới, ngoài dự kiến., Unexpected, unforeseen.

HSK Level: hsk 4

Part of speech: other

Stroke count: 28

Radicals: 殳, 氵, 心, 相, 刂, 至

Grammar: Được sử dụng khi ai đó gặp phải điều bất ngờ hay khác với suy nghĩ ban đầu.

Example: 没想到天气会这么冷。

Example pinyin: méi xiǎng dào tiān qì huì zhè me lěng 。

Tiếng Việt: Không ngờ thời tiết lại lạnh như vậy.

没想到
méi xiǎng dào
HSK 4
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không ngờ tới, ngoài dự kiến.

Unexpected, unforeseen.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

没想到 (méi xiǎng dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung