Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 没味
Pinyin: méi wèi
Meanings: Không có mùi vị gì, nhạt nhẽo., Tasteless, flavorless., 指连箭的翎都射没在物体中。极言射力之大。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 殳, 氵, 口, 未
Chinese meaning: 指连箭的翎都射没在物体中。极言射力之大。
Grammar: Dùng để mô tả thức ăn hoặc đồ uống mà thiếu hương vị.
Example: 这汤没味,需要加点盐。
Example pinyin: zhè tāng méi wèi , xū yào jiā diǎn yán 。
Tiếng Việt: Canh này nhạt nhẽo, cần thêm chút muối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có mùi vị gì, nhạt nhẽo.
Nghĩa phụ
English
Tasteless, flavorless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指连箭的翎都射没在物体中。极言射力之大。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!