Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 没什么
Pinyin: méi shén me
Meanings: Không có gì, không quan trọng (dùng khi muốn hạ thấp mức độ của một vấn đề)., Nothing much, not important (used to downplay the significance of an issue).
HSK Level: hsk 1
Part of speech: other
Stroke count: 14
Radicals: 殳, 氵, 亻, 十, 丿, 厶
Example: 我们没什么特别的事要谈。
Example pinyin: wǒ men méi shén me tè bié de shì yào tán 。
Tiếng Việt: Chúng tôi không có chuyện gì đặc biệt để nói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có gì, không quan trọng (dùng khi muốn hạ thấp mức độ của một vấn đề).
Nghĩa phụ
English
Nothing much, not important (used to downplay the significance of an issue).
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế