Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 没事儿

Pinyin: méi shìr

Meanings: Không có việc gì, không sao cả (dùng để trấn an)., No problem, everything is fine (used to reassure someone).

HSK Level: hsk 1

Part of speech: other

Stroke count: 17

Radicals: 殳, 氵, 事, 丿, 乚

Example: 放心吧,没事儿的。

Example pinyin: fàng xīn ba , méi shì ér de 。

Tiếng Việt: Yên tâm đi, không có gì đâu.

没事儿
méi shìr
HSK 1
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có việc gì, không sao cả (dùng để trấn an).

No problem, everything is fine (used to reassure someone).

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

没事儿 (méi shìr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung