Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 没
Pinyin: méi
Meanings: Không có, Not have, ①隐在水中:沉没。没顶之灾。*②隐藏,消失:埋没。没落。*③漫过,高过:水没了头顶。淹没。*④财物收归公有或被私人侵吞:没收。抄没。*⑤终,尽:没世。没齿不忘。*⑥同“殁”。*⑦出有。
HSK Level: 1
Part of speech: phó từ
Stroke count: 7
Radicals: 殳, 氵
Chinese meaning: ①隐在水中:沉没。没顶之灾。*②隐藏,消失:埋没。没落。*③漫过,高过:水没了头顶。淹没。*④财物收归公有或被私人侵吞:没收。抄没。*⑤终,尽:没世。没齿不忘。*⑥同“殁”。*⑦出有。
Hán Việt reading: một
Grammar: Dùng phủ định sự tồn tại hoặc sở hữu. Phiên âm khác: 'mò' - chìm, mất tích.
Example: 我没有钱。
Example pinyin: wǒ méi yǒu qián 。
Tiếng Việt: Tôi không có tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
một
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Not have
Nghĩa tiếng trung
中文释义
沉没。没顶之灾
埋没。没落
水没了头顶。淹没
没收。抄没
没世。没齿不忘
同“殁”
出有
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!