Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沟通

Pinyin: gōu tōng

Meanings: Giao tiếp, trao đổi thông tin giữa các bên., Communication, exchange of information between parties., ①本指开沟以使两水相通。后用以泛指使两方相通连;也指疏通彼此的意见。[例]沟通南北的长江大桥。[例]亲切的称呼,简单的对话,沟通了受压抑者的共同的思想感情。——《为了周总理的嘱托……》。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 勾, 氵, 甬, 辶

Chinese meaning: ①本指开沟以使两水相通。后用以泛指使两方相通连;也指疏通彼此的意见。[例]沟通南北的长江大桥。[例]亲切的称呼,简单的对话,沟通了受压抑者的共同的思想感情。——《为了周总理的嘱托……》。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết. Thường đứng trước đối tượng giao tiếp (例如:与朋友沟通).

Example: 我们需要加强团队之间的沟通。

Example pinyin: wǒ men xū yào jiā qiáng tuán duì zhī jiān de gōu tōng 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần tăng cường giao tiếp giữa các thành viên trong nhóm.

沟通
gōu tōng
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giao tiếp, trao đổi thông tin giữa các bên.

Communication, exchange of information between parties.

本指开沟以使两水相通。后用以泛指使两方相通连;也指疏通彼此的意见。沟通南北的长江大桥。亲切的称呼,简单的对话,沟通了受压抑者的共同的思想感情。——《为了周总理的嘱托……》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沟通 (gōu tōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung