Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沙尘

Pinyin: shā chén

Meanings: Dust and sand, small sand particles floating in the air., Bụi cát, hạt cát nhỏ bay trong không khí., ①空中扬起的细沙粒和尘土。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 少, 氵, 土, 小

Chinese meaning: ①空中扬起的细沙粒和尘土。

Grammar: Danh từ vật chất. Thường xuất hiện trong các câu liên quan đến thời tiết hoặc môi trường.

Example: 沙尘暴席卷了整个地区。

Example pinyin: shā chén bào xí juǎn le zhěng gè dì qū 。

Tiếng Việt: Bão cát đã quét qua toàn bộ khu vực.

沙尘
shā chén
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bụi cát, hạt cát nhỏ bay trong không khí.

Dust and sand, small sand particles floating in the air.

空中扬起的细沙粒和尘土

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...