Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沙子

Pinyin: shā zi

Meanings: Sand (small particles, often found at beaches or deserts)., Cát (hạt nhỏ, thường ở bãi biển hoặc sa mạc)

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 少, 氵, 子

Grammar: Là danh từ chỉ vật chất. Thường dùng để mô tả bề mặt tự nhiên.

Example: 沙滩上有许多沙子。

Example pinyin: shā tān shàng yǒu xǔ duō shā zi 。

Tiếng Việt: Trên bãi biển có rất nhiều cát.

沙子
shā zi
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cát (hạt nhỏ, thường ở bãi biển hoặc sa mạc)

Sand (small particles, often found at beaches or deserts).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沙子 (shā zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung