Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沙坝
Pinyin: shā bà
Meanings: Sandbank, a road or barrier made of sand., Đập cát, đoạn đường hoặc tường chắn làm từ cát., ①一个堤、坡、坝或滩上的大型沙积物。*②又名“滨外沙洲”。位于海面以下或部分露出的脊,由波浪从海滩向海运移的沙或粗粒沉积物构成。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 少, 氵, 土, 贝
Chinese meaning: ①一个堤、坡、坝或滩上的大型沙积物。*②又名“滨外沙洲”。位于海面以下或部分露出的脊,由波浪从海滩向海运移的沙或粗粒沉积物构成。
Grammar: Danh từ chỉ cấu trúc địa lý. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh thiên nhiên hoặc kỹ thuật.
Example: 河水冲刷着沙坝。
Example pinyin: hé shuǐ chōng shuā zhe shā bà 。
Tiếng Việt: Dòng sông đang xói mòn đập cát.

📷 người phụ nữ châu Phi sử dụng một bộ lọc thủ công để chuẩn bị bột
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đập cát, đoạn đường hoặc tường chắn làm từ cát.
Nghĩa phụ
English
Sandbank, a road or barrier made of sand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个堤、坡、坝或滩上的大型沙积物
又名“滨外沙洲”。位于海面以下或部分露出的脊,由波浪从海滩向海运移的沙或粗粒沉积物构成
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
