Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沙坑

Pinyin: shā kēng

Meanings: Sandpit, an area filled with sand often used in playgrounds or sports., Hố cát, khu vực chứa đầy cát thường dùng trong sân chơi hoặc thể thao., ①是一个装满锯末或松软砂土的坑,用来缓和着地的冲力。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 少, 氵, 亢, 土

Chinese meaning: ①是一个装满锯末或松软砂土的坑,用来缓和着地的冲力。

Grammar: Danh từ vật thể. Thường xuất hiện trong các câu mô tả hoạt động giải trí hoặc giáo dục trẻ em.

Example: 孩子们在沙坑里玩耍。

Example pinyin: hái zi men zài shā kēng lǐ wán shuǎ 。

Tiếng Việt: Trẻ em đang chơi đùa trong hố cát.

沙坑
shā kēng
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hố cát, khu vực chứa đầy cát thường dùng trong sân chơi hoặc thể thao.

Sandpit, an area filled with sand often used in playgrounds or sports.

是一个装满锯末或松软砂土的坑,用来缓和着地的冲力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...