Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沙场
Pinyin: shā chǎng
Meanings: Chiến trường, nơi diễn ra các trận đánh., Battlefield, the place where battles take place., ①平沙旷野。*②古时多指战场。[例]久经沙场。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 少, 氵, 土
Chinese meaning: ①平沙旷野。*②古时多指战场。[例]久经沙场。
Grammar: Danh từ trừu tượng hoặc cụ thể, tùy ngữ cảnh. Thường xuất hiện trong các câu mang tính lịch sử hoặc bi tráng.
Example: 他在沙场上英勇作战。
Example pinyin: tā zài shā chǎng shàng yīng yǒng zuò zhàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã chiến đấu dũng cảm trên chiến trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiến trường, nơi diễn ra các trận đánh.
Nghĩa phụ
English
Battlefield, the place where battles take place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平沙旷野
古时多指战场。久经沙场
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!