Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沙土

Pinyin: shā tǔ

Meanings: Sandy soil, a mixture of sand and soil., Đất cát, hỗn hợp giữa cát và đất., ①由大量的沙和少量的粘土混合而成的土。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 少, 氵, 一, 十

Chinese meaning: ①由大量的沙和少量的粘土混合而成的土。

Grammar: Danh từ vật liệu. Thường dùng trong nông nghiệp hoặc xây dựng.

Example: 这里的沙土适合种植耐旱植物。

Example pinyin: zhè lǐ de shā tǔ shì hé zhǒng zhí nài hàn zhí wù 。

Tiếng Việt: Đất cát ở đây phù hợp để trồng cây chịu hạn.

沙土
shā tǔ
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đất cát, hỗn hợp giữa cát và đất.

Sandy soil, a mixture of sand and soil.

由大量的沙和少量的粘土混合而成的土

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沙土 (shā tǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung