Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沙嘴

Pinyin: shā zuǐ

Meanings: A spit, a sandy area protruding into the sea connecting land to water., Bãi cát nhô ra biển, nơi nối liền đất liền với mặt nước., ①从陆地突入水中的前端尖的沙滩。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 少, 氵, 口, 觜

Chinese meaning: ①从陆地突入水中的前端尖的沙滩。

Grammar: Danh từ chỉ địa hình ven biển. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh thiên nhiên.

Example: 海浪拍打着沙嘴。

Example pinyin: hǎi làng pāi dǎ zhe shā zuǐ 。

Tiếng Việt: Sóng biển vỗ vào bãi cát nhô ra biển.

沙嘴
shā zuǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bãi cát nhô ra biển, nơi nối liền đất liền với mặt nước.

A spit, a sandy area protruding into the sea connecting land to water.

从陆地突入水中的前端尖的沙滩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沙嘴 (shā zuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung