Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沙原

Pinyin: shā yuán

Meanings: Bình nguyên cát, vùng đồng bằng rộng lớn phủ đầy cát., Sandy plain, a vast flat area covered with sand., ①主要由冰川融水沉积下来的沙所组成的通常规模较小的外冲平原。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 少, 氵, 厂, 小, 白

Chinese meaning: ①主要由冰川融水沉积下来的沙所组成的通常规模较小的外冲平原。

Grammar: Danh từ chỉ địa hình. Dùng để miêu tả môi trường tự nhiên.

Example: 这片沙原上几乎没有植物生长。

Example pinyin: zhè piàn shā yuán shàng jī hū méi yǒu zhí wù shēng zhǎng 。

Tiếng Việt: Trên bình nguyên cát này hầu như không có thực vật nào mọc được.

沙原
shā yuán
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bình nguyên cát, vùng đồng bằng rộng lớn phủ đầy cát.

Sandy plain, a vast flat area covered with sand.

主要由冰川融水沉积下来的沙所组成的通常规模较小的外冲平原

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...