Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沙化

Pinyin: shā huà

Meanings: Hiện tượng đất bị biến thành cát, mất đi độ màu mỡ., The process of land turning into sand, losing fertility., ①由于气候的自然变化,或对半干旱地区的错误管理和使用而产生的干燥的、裸露的、沙漠般的状态。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 少, 氵, 亻, 𠤎

Chinese meaning: ①由于气候的自然变化,或对半干旱地区的错误管理和使用而产生的干燥的、裸露的、沙漠般的状态。

Grammar: Động từ mô tả sự thay đổi trạng thái của đất. Thường xuất hiện trong các câu mang ý nghĩa tiêu cực.

Example: 过度放牧导致土地沙化。

Example pinyin: guò dù fàng mù dǎo zhì tǔ dì shā huà 。

Tiếng Việt: Chăn thả quá mức dẫn đến hiện tượng đất bị sa mạc hóa.

沙化
shā huà
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện tượng đất bị biến thành cát, mất đi độ màu mỡ.

The process of land turning into sand, losing fertility.

由于气候的自然变化,或对半干旱地区的错误管理和使用而产生的干燥的、裸露的、沙漠般的状态

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...