Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沙包
Pinyin: shā bāo
Meanings: Sandbag, a bag filled with sand (often used in military or training)., Túi cát, túi đựng đầy cát (thường dùng trong quân sự hoặc tập luyện)., ①小山丘似的沙堆。*②沙袋。[例]沙包垒成的工事。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 少, 氵, 勹, 巳
Chinese meaning: ①小山丘似的沙堆。*②沙袋。[例]沙包垒成的工事。
Grammar: Danh từ vật thể. Có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 士兵们用沙包筑起防御工事。
Example pinyin: shì bīng men yòng shā bāo zhù qǐ fáng yù gōng shì 。
Tiếng Việt: Những người lính dùng túi cát để xây dựng công sự phòng thủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Túi cát, túi đựng đầy cát (thường dùng trong quân sự hoặc tập luyện).
Nghĩa phụ
English
Sandbag, a bag filled with sand (often used in military or training).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小山丘似的沙堆
沙袋。沙包垒成的工事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!